Mục lục
Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Xuất Khẩu Gạo
Xuất khẩu gạo từ Việt Nam yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý và thực hiện đầy đủ các thủ tục cần thiết. Dưới đây là quy trình chi tiết, từ điều kiện kinh doanh, đăng ký hợp đồng xuất khẩu, đến kiểm tra chất lượng và thực hiện thủ tục hải quan.1. Điều Kiện Kinh Doanh Xuất Khẩu Gạo
Để được phép xuất khẩu gạo, doanh nghiệp cần có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo do Bộ Công Thương cấp. Điều kiện và hồ sơ cần thiết bao gồm:- Điều kiện về cơ sở vật chất: Doanh nghiệp phải có kho chứa và cơ sở xay xát, chế biến gạo đáp ứng các tiêu chuẩn theo quy định.
- Hồ sơ xin giấy chứng nhận:
- Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo (theo mẫu của Nghị định số 107/2018/NĐ-CP).
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Hợp đồng thuê hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu kho chứa, cơ sở xay xát, chế biến gạo.
2. Đăng Ký Hợp Đồng Xuất Khẩu Gạo
Sau khi có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh, doanh nghiệp cần đăng ký hợp đồng xuất khẩu gạo tại Hiệp hội Lương thực Việt Nam. Các bước cần thực hiện bao gồm:- Chuẩn bị hồ sơ đăng ký:
- Văn bản đề nghị đăng ký hợp đồng xuất khẩu gạo.
- Hợp đồng xuất khẩu gạo đã ký kết giữa doanh nghiệp và đối tác nước ngoài.
- Báo cáo lượng thóc, gạo có sẵn trong kho, bao gồm chi tiết về địa chỉ kho và số lượng gạo.
- Nộp hồ sơ: Doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký hợp đồng xuất khẩu gạo tại Hiệp hội Lương thực Việt Nam.
3. Kiểm Tra Chất Lượng và Kiểm Dịch
Gạo xuất khẩu phải trải qua kiểm tra chất lượng và kiểm dịch để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn của nước nhập khẩu:- Đăng ký kiểm dịch thực vật: Doanh nghiệp cần đăng ký kiểm dịch thực vật cho lô gạo xuất khẩu tại cơ quan có thẩm quyền, bao gồm hồ sơ như giấy đăng ký kiểm dịch, hóa đơn thương mại, vận đơn, và mẫu gạo.
- Kiểm tra chất lượng: Gạo xuất khẩu phải có Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật và Giấy chứng nhận chất lượng (Quality Certificate) để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của nước nhập khẩu.
4. Mã HS của Gạo
Mã HS (Harmonized System Code) cho gạo:- 100610: Thóc, bao gồm:
- 10061010: Thóc để gieo trồng.
- 10061090: Các loại thóc khác.
- 100620: Gạo lứt, bao gồm:
- 10062010: Gạo Hom Mali.
- 10062090: Các loại gạo lứt khác.
- 100630: Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng, bao gồm:
- 10063030: Gạo nếp.
- 10063040: Gạo Hom Mali.
- 10063091: Gạo đồ.
- 10063099: Các loại gạo khác.
5. Chi Tiết Thực Hiện Thủ Tục Hải Quan
Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ Hải Quan
- Tờ khai hải quan: Khai báo trên hệ thống VNACCS/VCIS.
- Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract): Hợp đồng xuất khẩu gạo giữa người mua và người bán.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Chứng từ thể hiện giá trị của lô hàng.
- Danh sách đóng gói (Packing List): Chi tiết về số lượng và loại gạo trong lô hàng.
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo: Được cấp bởi Bộ Công Thương.
- Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật: Do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cấp.
Bước 2: Khai Báo Hải Quan
Khai báo thông tin về lô hàng trên hệ thống hải quan điện tử (VNACCS/VCIS). Xác định đúng mã HS để đảm bảo tính chính xác trong quá trình khai báo.Bước 3: Đăng Ký Kiểm Tra Chất Lượng và Kiểm Dịch
Gạo xuất khẩu phải được kiểm tra chất lượng và kiểm dịch để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Đăng ký kiểm tra với cơ quan chức năng và nhận các giấy chứng nhận cần thiết.Bước 4: Nộp Thuế và Phí Xuất Khẩu
- Thuế VAT: 0% cho gạo xuất khẩu.
- Thuế xuất khẩu: 0%.